Công cụ chặn, kẹp ống HDPE - REED (made in USA)

Thương hiệu REED Tình trạng Liên hệ
Giá:
0₫
Dụng Cụ Bóp Ống PE | Reed Squeeze-Off ToolsDụng Cụ Bóp Ống PE (PE Squeeze-Off Tools) – Đóng Ngắt Tạm Thời An Toàn Cho Đường Ống PEPE Squeeze-Off Tools của Reed Manufacturing là giải pháp chuyên dụng cho việc đóng ngắt tạm thời dòng chảy trong đườn...
Số lượng:
Dụng Cụ Bóp Ống PE | Reed Squeeze-Off Tools

Dụng Cụ Bóp Ống PE (PE Squeeze-Off Tools) – Đóng Ngắt Tạm Thời An Toàn Cho Đường Ống PE

PE Squeeze-Off Tools của Reed Manufacturing là giải pháp chuyên dụng cho việc đóng ngắt tạm thời dòng chảy trong đường ống PE từ 1/2 inch đến 8 inch. Công cụ này đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng sửa chữa, bảo trì đường ống nước, khí hoặc hệ thống phân phối PE trong công nghiệp.

Liên hệ để được tư vấn chi tiết thuê, mua hàng tại đây

1. Đặc điểm nổi bật

  • Đa dạng kích thước: Từ PES1 (1/2") đến PES8 (8"), phù hợp CTS, IPS và metric
  • Ngắt dòng an toàn: Tích hợp chặn giới hạn (positive stop) chống bóp quá mức – hạn chế hư hại ống
  • Thiết kế không bộ phận rời: Gọn nhẹ, thao tác một người, phù hợp cả môi trường chật hẹp
  • Thanh nhôm sơn bảo vệ hoặc anod hóa: Giảm trọng lượng, chống ăn mòn
  • Hệ ren bước mịn: Giúp bóp nhẹ nhàng, đều lực, kéo dài tuổi thọ ống
  • Dòng PES2-2: Thiết kế bóp kép hai vị trí liên tiếp – tăng độ kín, chống rò rỉ tối đa

2. Các model tiêu biểu

ModelDải đường kính (inch)Kiểu vận hànhTrọng lượng (kg)Mã kẹp
PES1IPS/CTS1/2 – 1Thủ công3.094279
PES2IPS / PES2CTS1/2 – 2Thủ công5.398079 / 98078
PES42 – 4Thủ công17.598094
PES6M3 – 6Thủ công41.898356 & 98320
PES8M / PES8H3 – 8Thủ công / Thủy lực67.3 / 103.298319 & 98320

Các phiên bản metric và kẹp đặc biệt có thể đặt hàng riêng. Có thể hoán đổi CTS ↔ IPS bằng bộ chuyển đổi.

3. Phụ kiện an toàn

  • Grounding Accessory (PEGR): Phụ kiện nối đất chống tĩnh điện – bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ khi bóp ống chứa khí
  • Static Discharge Alarm (STDA1): Báo động tích điện – cảnh báo người dùng khi có nguy cơ phát tia lửa
  • Flow Control Valve (FCVPES8H): Van điều tiết lưu lượng – tích hợp cho PES8H, giúp kiểm soát quá trình đóng mở thủy lực

4. Ứng dụng thực tế

  • Bảo trì hệ thống ống nước sạch, nước thải, khí nén
  • Sử dụng trong công trình xây dựng hạ tầng, phân phối PE
  • Lý tưởng cho các đội thi công lưu động, khu vực không thể khóa van chính

5. Hướng dẫn an toàn

Reed khuyến cáo luôn sử dụng phụ kiện nối đất (PEGR) và cảnh báo tĩnh điện (STDA1) khi làm việc với đường ống dẫn khí hoặc hệ thống có khả năng sinh tĩnh điện cao.

6. Video hướng dẫn

Xem video hướng dẫn sử dụng và nguyên lý hoạt động:

7. Liên hệ tư vấn và báo giá

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • [1] Sử dụng ép thủy lực
  • [2] Các model dùng được cho ống PE chuẩn DIN với SDR11 và SDR17.

    Model sản phẩm

    Mã SP

    Dải đường kính ống

    Chốt theo Pipe/SDR

    Kích cỡ

    Trọng lượng

    in

    mm

    số chốt

    Mã chốt

    in

    mm

    lbs

    kg

    PES1IPS/CTS

    04290

    1/2 - 1

    .63" - 1.32"

    4

    94279

    11

    280

    6.5

    3.0

    PES2IPS

    04302

    1/2 - 2

    .84" - 2.38"

    6

    98079

    12

    305

    11.6

    5.3

    PES2CTS

    04304

    1/2 - 2

    .63" - 2.13"

    6

    98078

    12

    305

    11.6

    5.3

    PES4

    04306

    2 - 4

    2.38" - 4.50"

    7

    98094

    20

    508

    38.6

    17.5

    PES8M

    04308

    3 - 8

    89 - 219 mm

    12

    98319 & 98320
    pair of each

    28

    711

    130.0

    59.1

    PES8H [1]

    04309

    3 - 8

    89 - 219 mm

    12

    98319 & 98320
    pair of each

    28

    711

    130.0

    59.1

    PES6M

    04313

    3 - 6

    89 - 168 mm

    10

    98356 & 98320 
    pair of each

    28

    711

    81.0

    36.8

    PES2-2IPS

    04322

    1/2 - 2

    .84" - 2.38"

    6

    98079

    12

    305

    11.6

    5.3

    PES2-2CTS

    04324

    1/2 - 2

    .63" - 2.13"

    6

    98078

    12

    305

    11.6

    5.3

    PES2METRIC [2]

    04703

    -

    20 - 63 mm

    6

    98124

    12

    305

    11.6

    5.3

    PES4METRIC [2]

    04705

    -

    75 - 110 mm

    6

    98121

    20

    508

    38.6

    17.5

    PES6METRIC [2]

    04706

    -

    90 - 160 mm

    10

    98360 & 98319SO
    pair of each

    28

    711

    81.0

    36.8

    PES8HMETRIC [1][2]

    04707

    -

    90 - 200 mm

    10

    98360 & 98319SO
    pair of each

    28

    711

    130.0

    59.1

    PES8MMETRIC [2]

    04708

    -

    90 - 200 mm

    10

    98360 & 98319SO
    pair of each

    28

    711

    81.0

    36.8

Địa chỉ liên hệ

Kho & Giao nhận tại TP HCM

Văn Phòng Đà Nẵng (Miền Trung)

0932236260 (Mr.Phong) 8:00 AM - 17:00 PM
popup

Số lượng:

Tổng tiền: