Ống nhựa PPH - Code 12.705

Thương hiệu AGRU Tình trạng Liên hệ
Giá:
Liên hệ

Ống nhựa PP

Ống Nhựa PP là loại ống được làm từ chất liêu nhựa PP (Polypropylen) (được chia ra 2 loại chính thường được sử dụng trong hệ thống dẫn hóa chất và nhiệt độ cao khoảng 100 độ C là nhựa PPH và PPR) có trọng lượng nhẹ, khả năng chịu va chạm, mài mòn, cách điện và cách nhiệt cao nên được sử dụng nhiều trong công nghiệp. Ống PP được nối bằng phương pháo hàn nhiệt có độ an toàn cao.

Đặc điểm nổi bật của ống nhựa PP

Ống nhựa PP ngày càng được sử dụng nhiều, nó dần thay thế cho ống gang, thép, xi măng với những ưu điểm vượt trội sau :

- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng khi vận chuyển và sử dụng

- Cả mặt trong và mặt ngoài đều được ốp bóng với hệ số ma  sát nhỏ

- Khả năng chịu áp lực cao

- Lắp đặt nhẹ nhàng và chính xác

- Ống nhựa PP bền và không bị thấm nước

- Độ bền cơ học, khả năng chịu lực va đập cao

Ống nhựa PP có khả năng làm việc rất tốt với rất nhiều loại hóa chất như muối, acid, bazơ, đặc biệt là thường được ưu tiên sử dụng với dung dịch NaOH nóng; và cũng làm việc tốt với các loại dung môi như cồn, este, ketone; tuy nhiên không phù hợp với các a xit quá mạnh.

Nhiệt độ làm việc của hệ thống đường ống nhựa PP có thể đạt tới 90 ºC, thậm chí có thể lên tới Max. 110 ºC trong thời gian ngắn (ví dụ khi hệ thống bị sự cố, làm tăng nhiệt đột xuất).

 

Pipe 5m

extruded

PPH grey

 

 
DimensionCodeDetailUnitWeight
20012.705.0200.00200X3,0 Ventilationmetre1.828
25012.705.0250.00250X3,5 Ventilationmetre2.657
31512.705.0315.00315X5,0 Ventilationmetre4.736
35512.705.0355.00355X6,0 Ventilationmetre6.39
40012.705.0400.00400X6,0 Ventilationmetre7.2
45012.705.0450.00450X6,0 Ventilationmetre8.1
50012.705.0500.00500X8,0 Ventilationmetre11.9
56012.705.0560.00560X8,0 Ventilationmetre13.41
63012.705.0630.00630X10,0 Ventilationmetre18.8
71012.705.0710.00710X12,0 Ventilationmetre25.3
80012.705.0800.00800X12,0 Ventilationmetre28.6
90012.705.0900.00900X15,0 Ventilationmetre40.1
100012.705.1000.001000X15,0 Ventilationmetre44.6
120012.705.1200.001200X18,0 Ventilationmetre64.1
140012.705.1400.001400X20,0 Ventilationmetre83.2
11012.705.0110.41110X2,7 SDR41 ISO S-20metre0.903
12512.705.0125.41125X3,1 SDR41 ISO S-20metre1.17
14012.705.0140.41140X3,5 SDR41 ISO S-20metre1.48
16012.705.0160.41160X4,0 SDR41 ISO S-20metre1.91
18012.705.0180.41180X4,4 SDR41 ISO S-20metre2.36
20012.705.0200.41200X4,9 SDR41 ISO S-20metre2.92
22512.705.0225.41225X5,5 SDR41 ISO S-20metre3.7
25012.705.0250.41250X6,2 SDR41 ISO S-20metre4.59
28012.705.0280.41280X6,9 SDR41 ISO S-20metre5.73
31512.705.0315.41315X7,7 SDR41 ISO S-20metre7.19
35512.705.0355.41355X8,7 SDR41 ISO S-20metre9.14
40012.705.0400.41400X9,8 SDR41 ISO S-20metre11.6
45012.705.0450.41450X11,0 SDR41 ISO S-20metre14.6
50012.705.0500.41500X12,3 SDR41 ISO S-20metre18.1
56012.705.0560.41560X13,7 SDR41 ISO S-20metre22.6
63012.705.0630.41630X15,4 SDR41 ISO S-20metre28.5
71012.705.0710.41710X17,4 SDR41 ISO S-20metre36.3
80012.705.0800.41800X19,6 SDR41 ISO S-20metre46.1
90012.705.0900.41900X22,0 SDR41 ISO S-20metre58.1
100012.705.1000.411000X24,5 SDR41 ISO S-20metre72
120012.705.1200.411200X29,4 SDR41 ISO S-20metre103
140012.705.1400.411400X34,3 SDR41 ISO S-20metre141
7512.705.0075.3375X2,3 SDR33 ISO S-16metre0.518
9012.705.0090.3390X2,8 SDR33 ISO S-16metre0.758
11012.705.0110.33110X3,4 SDR33 ISO S-16metre1.11
12512.705.0125.33125X3,9 SDR33 ISO S-16metre1.45
14012.705.0140.33140X4,3 SDR33 ISO S-16metre1.78
16012.705.0160.33160X4,9 SDR33 ISO S-16metre2.32
18012.705.0180.33180X5,5 SDR33 ISO S-16metre2.94
20012.705.0200.33200X6,2 SDR33 ISO S-16metre3.65
22512.705.0225.33225X6,9 SDR33 ISO S-16metre4.57
25012.705.0250.33250X7,7 SDR33 ISO S-16metre5.67
28012.705.0280.33280X8,6 SDR33 ISO S-16metre7.09
31512.705.0315.33315X9,7 SDR33 ISO S-16metre8.97
35512.705.0355.33355X10,9 SDR33 ISO S-16metre11.3
40012.705.0400.33400X12,3 SDR33 ISO S-16metre14.4
45012.705.0450.33450X13,8 SDR33 ISO S-16metre18.2
50012.705.0500.33500X15,3 SDR33 ISO S-16metre22.3
56012.705.0560.33560X17,2 SDR33 ISO S-16metre28.1
63012.705.0630.33630X19,3 SDR33 ISO S-16metre35.5
71012.705.0710.33710X21,8 SDR33 ISO S-16metre45.2
80012.705.0800.33800X24,5 SDR33 ISO S-16metre57.2
90012.705.0900.33900X27,6 SDR33 ISO S-16metre72.5
100012.705.1000.331000X30,6 SDR33 ISO S-16metre89.2
120012.705.1200.331200X36,7 SDR33 ISO S-16metre128
4012.705.0040.2640X1,8 SDR26 ISO S-12,5metre0.217
5012.705.0050.2650X2,0 SDR26 ISO S-12,5metre0.301
6312.705.0063.2663X2,5 SDR26 ISO S-12,5metre0.474
7512.705.0075.2675X2,9 SDR26 ISO S-12,5metre0.647
9012.705.0090.2690X3,5 SDR26 ISO S-12,5metre0.936
11012.705.0110.26110X4,2 SDR26 ISO S-12,5metre1.36
12512.705.0125.26125X4,8 SDR26 ISO S-12,5metre1.76
14012.705.0140.26140X5,4 SDR26 ISO S-12,5metre2.21
16012.705.0160.26160X6,2 SDR26 ISO S-12,5metre2.89
18012.705.0180.26180X6,9 SDR26 ISO S-12,5metre3.63
20012.705.0200.26200X7,7 SDR26 ISO S-12,5metre4.5
22512.705.0225.26225X8,6 SDR26 ISO S-12,5metre5.65
25012.705.0250.26250X9,6 SDR26 ISO S-12,5metre6.99
28012.705.0280.26280X10,7 SDR26 ISO S-12,5metre8.72
31512.705.0315.26315X12,1 SDR26 ISO S-12,5metre11.1
35512.705.0355.26355X13,6 SDR26 ISO S-12,5metre14
40012.705.0400.26400X15,3 SDR26 ISO S-12,5metre17.7
45012.705.0450.26450X17,2 SDR26 ISO S-12,5metre22.4
50012.705.0500.26500X19,1 SDR26 ISO S-12,5metre27.6
56012.705.0560.26560X21,4 SDR26 ISO S-12,5metre34.6
63012.705.0630.26630X24,1 SDR26 ISO S-12,5metre43.9
71012.705.0710.26710X27,2 SDR26 ISO S-12,5metre55.8
80012.705.0800.26800X30,6 SDR26 ISO S-12,5metre70.8
90012.705.0900.26900X34,4 SDR26 ISO S-12,5metre89.4
100012.705.1000.261000X38,2 SDR26 ISO S-12,5metre110
3212.705.0032.1732X2,0 SDR17,6 ISO S-8,3metre0.171
4012.705.0040.1740X2,3 SDR17,6 ISO S-8,3metre0.273
5012.705.0050.1750X2,9 SDR17,6 ISO S-8,3metre0.422
6312.705.0063.1763X3,6 SDR17,6 ISO S-8,3metre0.659
7512.705.0075.1775X4,3 SDR17,6 ISO S-8,3metre0.926
9012.705.0090.1790X5,1 SDR17,6 ISO S-8,3metre1.32
11012.705.0110.17110X6,3 SDR17,6 ISO S-8,3metre1.98
12512.705.0125.17125X7,1 SDR17,6 ISO S-8,3metre2.54
14012.705.0140.17140X8,0 SDR17,6 ISO S-8,3metre3.2
16012.705.0160.17160X9,1 SDR17,6 ISO S-8,3metre4.15
18012.705.0180.17180X10,2 SDR17,6 ISO S-8,3metre5.22
20012.705.0200.17200X11,4 SDR17,6 ISO S-8,3metre6.47
22512.705.0225.17225X12,8 SDR17,6 ISO S-8,3metre8.19
25012.705.0250.17250X14,2 SDR17,6 ISO S-8,3metre10.1
28012.705.0280.17280X15,9 SDR17,6 ISO S-8,3metre12.6
31512.705.0315.17315X17,9 SDR17,6 ISO S-8,3metre16
35512.705.0355.17355X20,1 SDR17,6 ISO S-8,3metre20.2
40012.705.0400.17400X22,7 SDR17,6 ISO S-8,3metre25.7
45012.705.0450.17450X25,5 SDR17,6 ISO S-8,3metre32.5
50012.705.0500.17500X28,3 SDR17,6 ISO S-8,3metre40.1
56012.705.0560.17560X31,7 SDR17,6 ISO S-8,3metre50.3
63012.705.0630.17630X35,7 SDR17,6 ISO S-8,3metre63.7
1612.705.0016.1116X1,8 SDR11 ISO S-5metre0.08
2012.705.0020.1120X1,9 SDR11 ISO S-5metre0.107
2512.705.0025.1125X2,3 SDR11 ISO S-5metre0.162
3212.705.0032.1132X2,9 SDR11 ISO S-5metre0.26
4012.705.0040.1140X3,7 SDR11 ISO S-5metre0.412
5012.705.0050.1150X4,6 SDR11 ISO S-5metre0.638
6312.705.0063.1163X5,8 SDR11 ISO S-5metre1.01
7512.705.0075.1175X6,8 SDR11 ISO S-5metre1.4
9012.705.0090.1190X8,2 SDR11 ISO S-5metre2.03
11012.705.0110.11110X10,0 SDR11 ISO S-5metre3.01
12512.705.0125.11125X11,4 SDR11 ISO S-5metre3.91
14012.705.0140.11140X12,7 SDR11 ISO S-5metre4.87
16012.705.0160.11160X14,6 SDR11 ISO S-5metre6.39
18012.705.0180.11180X16,4 SDR11 ISO S-5metre8.07
20012.705.0200.11200X18,2 SDR11 ISO S-5metre9.95
22512.705.0225.11225X20,5 SDR11 ISO S-5metre12.59
25012.705.0250.11250X22,7 SDR11 ISO S-5metre15.48
28012.705.0280.11280X25,4 SDR11 ISO S-5metre19.4
31512.705.0315.11315X28,6 SDR11 ISO S-5metre24.55
1212.705.0012.0712X1,8 SDR7,4 ISO S-3,2metre0.057
2012.705.0020.0720X2,8 SDR7,4 ISO S-3,2metre0.148
2512.705.0025.0725X3,5 SDR7,4 ISO S-3,2metre0.23
3212.705.0032.0732X4,4 SDR7,4 ISO S-3,2metre0.367
4012.705.0040.0740X5,5 SDR7,4 ISO S-3,2metre0.575
5012.705.0050.0750X6,9 SDR7,4 ISO S-3,2metre0.896
6312.705.0063.0763X8,6 SDR7,4 ISO S-3,2metre1.41
7512.705.0075.0775X10,3 SDR7,4 ISO S-3,2metre2
9012.705.0090.0790X12,3 SDR7,4 ISO S-3,2metre2.86
11012.705.0110.07110X15,1 SDR7,4 ISO S-3,2metre4.29
12512.705.0125.07125X17,1 SDR7,4 ISO S-3,2metre5.52
14012.705.0140.07140X19,2 SDR7,4 ISO S-3,2metre6.93
16012.705.0160.07160X21,9 SDR7,4 ISO S-3,2metre9.04
 

Địa chỉ liên hệ

Kho & Giao nhận tại Hà Nội

Kho & Giao nhận tại TP HCM

13D/38N Phạm Văn Sáng, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh 02836200949 8:00 - 17:00 (Thứ 2 - Thứ 6); 8:00 - 12:00 (Thứ 7)

Văn Phòng Đà Nẵng (Miền Trung)

0932236260 (Mr.Phong) 8:00 AM - 17:00 PM
popup

Số lượng:

Tổng tiền: